Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jun 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
Ցավում եմ, բայց վաղը ուրիշ պլաններ   See hint
2. Tuần
շաբաթ   See hint
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
Ես եմ մի սենդվիչ մարգարինով:   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
Նա է:   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Ես ուզում եմ սենյակ:   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
Հաճույքո՞վ նաև բրոկկոլի ուտում:   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
Խնդրում եմ քշեք:   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
Որտե՞ղ են գորիլլաները զեբրերը:   See hint
9. Hiện giờ hòa.
Այս պահին ոքի է:   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
Ես աշխատանքի եմ փնտրում:   See hint