Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Aug 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
Ցավում եմ, վաղը ուրիշ պլաններ ունեմ:   See hint
2. Tuần
շաբաթ   See hint
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
Ես ուտում եմ մի սենդվիչ   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
Նա է:   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Ես ուզում եմ ցնցուղով   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
եք նաև բրոկկոլի ուտում:   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
եմ դանդաղ քշեք:   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
Որտե՞ղ են գորիլլաները զեբրերը:   See hint
9. Hiện giờ hòa.
Այս ոչ ոքի է:   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
Ես աշխատանքի եմ փնտրում:   See hint