Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Aug 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
На жаль, у ўжо запланаваныя іншыя справы.   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
Я ем сандвіч маргарынам.   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
Ён ,   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Я бы / хацела бы нумар з душам.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
таксама падабаецца браколі?   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
ласка, едзьце павольней.   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
Дзе гарылы зебры?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
На дадзены момант ,   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
Я месца працы.   See hint