Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jul 07, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
На жаль, у мяне ўжо запланаваныя справы.   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
Я ем з маргарынам.   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
іншаземец.   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Я бы / хацела бы нумар з душам.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
таксама падабаецца браколі?   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
ласка, едзьце павольней.   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
Дзе гарылы зебры?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
На момант нічыя.   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
Я шукаю працы.   See hint