Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu May 15, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
Жал ми , имам веќе нешто испланирано.   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
Јас сендвич со маргарин.   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
Тој е ,   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Јас сакал / сакала една соба со туш.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
ли исто така радо и броколи?   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
Ве возете пополека.   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
се горилата и зебрите?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
Во моментов е ,   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
Јас едно работно место.   See hint