Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Oct 03, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
Жал ми е, имам веќе испланирано.   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
Јас јадам сендвич со ,   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
е странец.   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Јас сакал / сакала една соба со туш.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
Јадеш ли исто така и броколи?   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
Ве молам пополека.   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
Каде се и зебрите?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
Во моментов нерешено.   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
барам едно работно место.   See hint