Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
Жал ми е, имам нешто испланирано.   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
јадам сендвич со маргарин.   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
Тој странец.   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Јас сакал / сакала една соба со туш.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
Јадеш ли исто така и броколи?   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
молам возете пополека.   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
Каде горилата и зебрите?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
Во моментов нерешено.   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
Јас барам едно место.   See hint