Bài kiểm tra 45



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tạm biệt!
2. Từ thứ hai đến chủ nhật
понеделник до недела   See hint
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
Јас јадам сендвич со и домати.   See hint
4. Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
Тој зборува јазици.   See hint
5. Cho tôi xem phòng được không?
Можам ли да ја собата?   See hint
6. Bạn cũng thích ăn ớt à?
Обожаваш ли да јадеш исто и пиперки?   See hint
7. Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
Застанете молам.   See hint
8. Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
Каде се тигровите и ,   See hint
9. Trọng tài đến từ Bỉ.
судија е од Белгија.   See hint
10. Tôi thất nghiệp một năm rồi.
Јас веќе една година невработен / невработена.   See hint