Bài kiểm tra 45



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tạm biệt!
가요   See hint
2. Từ thứ hai đến chủ nhật
월요일부터   See hint
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
마가린과 토마토를 넣은 샌드위치를 먹고 있어요.   See hint
4. Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
그는 여러 언어를 ,   See hint
5. Cho tôi xem phòng được không?
방을 돼요?   See hint
6. Bạn cũng thích ăn ớt à?
당신도 피망을 먹어요?   See hint
7. Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
여기서 세워 ,   See hint
8. Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
호랑이하고 악어는 있어요?   See hint
9. Trọng tài đến từ Bỉ.
벨기에 사람이에요.   See hint
10. Tôi thất nghiệp một năm rồi.
저는 된 지 이미 일 년 됐어요.   See hint