Bài kiểm tra 45



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 09, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tạm biệt!
2. Từ thứ hai đến chủ nhật
ከሰኞ እሁድ   See hint
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
እኔ ሳንድዊች በዳቦ ቅቤ በቲማቲም እየበላው ነው።   See hint
4. Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
እሱ የተለያዩ ቋንቋዎችን   See hint
5. Cho tôi xem phòng được không?
ላየው እችላለው?   See hint
6. Bạn cũng thích ăn ớt à?
መብላት ትወዳለህ/ሽ   See hint
7. Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
እባክዎን ጋር ያቁሙ።   See hint
8. Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
ነብሮቹ እና የት ናቸው?   See hint
9. Trọng tài đến từ Bỉ.
ዳኛው ነው።   See hint
10. Tôi thất nghiệp một năm rồi.
ለአመት ስራ አጥ ነኝ።   See hint