Bài kiểm tra 46



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Hẹn gặp lại nhé!
ደህና / ሁኚ   See hint
2. Ngày thứ nhất là thứ hai.
ቀነ ሰኞ ነው።   See hint
3. Chúng ta cần bánh mì và cơm.
እኛ ዳቦ እሩዝ እንፈልጋለን።   See hint
4. Bạn tới đây lần đầu à?
ለመጀመሪያ ጊዜዎ ነው ,   See hint
5. Ở đây có ga ra để xe không?
የመኪና ማቆሚያ እዚህ?   See hint
6. Tôi không thích hành tây.
አልወድም።   See hint
7. Bạn làm ơn đợi một lát.
ትንሽ ጊዜ ይጠብቁ።   See hint
8. Bốn mươi tư
አርባ   See hint
9. Bây giờ có một cú đá phạt đền.
አሁን ቅጣት ምት ነው።   See hint
10. Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
በዚህ ሃገር ውስጥ ስራ አጦች አሉ።   See hint