Bài kiểm tra 46



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jun 02, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Hẹn gặp lại nhé!
‫إلى   See hint
2. Ngày thứ nhất là thứ hai.
‫اليوم الأول هو ,   See hint
3. Chúng ta cần bánh mì và cơm.
‫إننا نحتاج وأرزاً.‬   See hint
4. Bạn tới đây lần đầu à?
حضرتك هنا لأول مرة؟‬   See hint
5. Ở đây có ga ra để xe không?
لديكم مرآب؟‬   See hint
6. Tôi không thích hành tây.
أحب البصل.‬   See hint
7. Bạn làm ơn đợi một lát.
‫انتظر لحظة، فضلك.‬   See hint
8. Bốn mươi tư
‫أربعة   See hint
9. Bây giờ có một cú đá phạt đền.
‫هناك الآن ركلة ,   See hint
10. Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
‫في هذا البلد عاطل عن العمل.‬   See hint