Bài kiểm tra 46



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Aug 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Hẹn gặp lại nhé!
/ Hasta la vista   See hint
2. Ngày thứ nhất là thứ hai.
primer día es el lunes.   See hint
3. Chúng ta cần bánh mì và cơm.
/ nosotras necesitamos pan y arroz.   See hint
4. Bạn tới đây lần đầu à?
, la primera vez que está usted aquí?   See hint
5. Ở đây có ga ra để xe không?
¿Hay garaje ,   See hint
6. Tôi không thích hành tây.
No me gusta la ,   See hint
7. Bạn làm ơn đợi một lát.
usted un momento, por favor.   See hint
8. Bốn mươi tư
cuarenta y   See hint
9. Bây giờ có một cú đá phạt đền.
Ahora hay penalti.   See hint
10. Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.
demasiados desempleados en este país.   See hint