Từ vựng

Pashto – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương