Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được