Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương