Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
그---언제부---을-- 해요?
그__ 언___ 일_ 안 해__
그-는 언-부- 일- 안 해-?
-----------------
그녀는 언제부터 일을 안 해요?
0
je-bsog-a-2
j________ 2
j-o-s-g-a 2
-----------
jeobsogsa 2
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
그녀는 언제부터 일을 안 해요?
jeobsogsa 2
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
결-한--부터요?
결__ 후____
결-한 후-터-?
---------
결혼한 후부터요?
0
j--bso-s--2
j________ 2
j-o-s-g-a 2
-----------
jeobsogsa 2
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
결혼한 후부터요?
jeobsogsa 2
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
네--그녀--결혼한 -----이--일- --해요.
네_ 그__ 결__ 후__ 더__ 일_ 안 해__
네- 그-는 결-한 후-터 더-상 일- 안 해-.
---------------------------
네, 그녀는 결혼한 후부터 더이상 일을 안 해요.
0
ge-n-e-neu- eo-jebut---i----l ---hae-o?
g__________ e_________ i_____ a_ h_____
g-u-y-o-e-n e-n-e-u-e- i---u- a- h-e-o-
---------------------------------------
geunyeoneun eonjebuteo il-eul an haeyo?
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
네, 그녀는 결혼한 후부터 더이상 일을 안 해요.
geunyeoneun eonjebuteo il-eul an haeyo?
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
그----혼--후부터,-더이상--- - -요.
그__ 결__ 후___ 더__ 일_ 안 해__
그-는 결-한 후-터- 더-상 일- 안 해-.
-------------------------
그녀는 결혼한 후부터, 더이상 일을 안 해요.
0
geunye----n -----b---o--l---l--n h--y-?
g__________ e_________ i_____ a_ h_____
g-u-y-o-e-n e-n-e-u-e- i---u- a- h-e-o-
---------------------------------------
geunyeoneun eonjebuteo il-eul an haeyo?
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
그녀는 결혼한 후부터, 더이상 일을 안 해요.
geunyeoneun eonjebuteo il-eul an haeyo?
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
그들--------후부-,-행복--.
그__ 서_ 만_ 후___ 행____
그-은 서- 만- 후-터- 행-해-.
--------------------
그들은 서로 만난 후부터, 행복해요.
0
g-uny----u- ---j-------il-e-- -----e--?
g__________ e_________ i_____ a_ h_____
g-u-y-o-e-n e-n-e-u-e- i---u- a- h-e-o-
---------------------------------------
geunyeoneun eonjebuteo il-eul an haeyo?
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
그들은 서로 만난 후부터, 행복해요.
geunyeoneun eonjebuteo il-eul an haeyo?
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
그-은-아이-이 생긴 후--- -출을 - ---.
그__ 아___ 생_ 후___ 외__ 잘 안___
그-은 아-들- 생- 후-터- 외-을 잘 안-요-
---------------------------
그들은 아이들이 생긴 후부터, 외출을 잘 안해요.
0
gy--lhonh-n-h-but-oy-?
g__________ h_________
g-e-l-o-h-n h-b-t-o-o-
----------------------
gyeolhonhan hubuteoyo?
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
그들은 아이들이 생긴 후부터, 외출을 잘 안해요.
gyeolhonhan hubuteoyo?
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
그녀는--- 전---?
그__ 언_ 전____
그-는 언- 전-해-?
------------
그녀는 언제 전화해요?
0
gyeolh--h-- -u-ut-oyo?
g__________ h_________
g-e-l-o-h-n h-b-t-o-o-
----------------------
gyeolhonhan hubuteoyo?
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
그녀는 언제 전화해요?
gyeolhonhan hubuteoyo?
Trong lúc lái xe.
운---때요?
운__ 때__
운-할 때-?
-------
운전할 때요?
0
gy------h-n-h--ute-yo?
g__________ h_________
g-e-l-o-h-n h-b-t-o-o-
----------------------
gyeolhonhan hubuteoyo?
Trong lúc lái xe.
운전할 때요?
gyeolhonhan hubuteoyo?
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
네,-운전---요.
네_ 운__ 때__
네- 운-할 때-.
----------
네, 운전할 때요.
0
ne- -e----o-eu--gy-o--o-h-- -ubute- deoi-a-g-i--eul------e--.
n__ g__________ g__________ h______ d_______ i_____ a_ h_____
n-, g-u-y-o-e-n g-e-l-o-h-n h-b-t-o d-o-s-n- i---u- a- h-e-o-
-------------------------------------------------------------
ne, geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo deoisang il-eul an haeyo.
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
네, 운전할 때요.
ne, geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo deoisang il-eul an haeyo.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
그---운전--서 -화--.
그__ 운____ 전____
그-는 운-하-서 전-해-.
---------------
그녀는 운전하면서 전화해요.
0
n-, g--nye---u- gyeo-h-n--n---bu-e--d----a-g-i--e-l a---ae--.
n__ g__________ g__________ h______ d_______ i_____ a_ h_____
n-, g-u-y-o-e-n g-e-l-o-h-n h-b-t-o d-o-s-n- i---u- a- h-e-o-
-------------------------------------------------------------
ne, geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo deoisang il-eul an haeyo.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
그녀는 운전하면서 전화해요.
ne, geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo deoisang il-eul an haeyo.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
그---다림질을-하-서 -비---요.
그__ 다___ 하__ 티__ 봐__
그-는 다-질- 하-서 티-를 봐-.
--------------------
그녀는 다림질을 하면서 티비를 봐요.
0
ne--ge-ny-o--u- gy-o-ho-h-n--u-ut-- d-o-sa-g ---eul an--a-y-.
n__ g__________ g__________ h______ d_______ i_____ a_ h_____
n-, g-u-y-o-e-n g-e-l-o-h-n h-b-t-o d-o-s-n- i---u- a- h-e-o-
-------------------------------------------------------------
ne, geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo deoisang il-eul an haeyo.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
그녀는 다림질을 하면서 티비를 봐요.
ne, geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo deoisang il-eul an haeyo.
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
그-는 일--하면--음악- -어요.
그__ 일_ 하__ 음__ 들___
그-는 일- 하-서 음-을 들-요-
-------------------
그녀는 일을 하면서 음악을 들어요.
0
g-u-ye--e-n gyeo----ha- h------, de-is--g--l-eul -n---e-o.
g__________ g__________ h_______ d_______ i_____ a_ h_____
g-u-y-o-e-n g-e-l-o-h-n h-b-t-o- d-o-s-n- i---u- a- h-e-o-
----------------------------------------------------------
geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo, deoisang il-eul an haeyo.
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
그녀는 일을 하면서 음악을 들어요.
geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo, deoisang il-eul an haeyo.
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
저는-안-- --면-아무 것--못 -요.
저_ 안__ 없__ 아_ 것_ 못 봐__
저- 안-이 없-면 아- 것- 못 봐-.
----------------------
저는 안경이 없으면 아무 것도 못 봐요.
0
g-----o-e---g----hon--- ----te-, d-o-sa-- i--eu--an -a-y-.
g__________ g__________ h_______ d_______ i_____ a_ h_____
g-u-y-o-e-n g-e-l-o-h-n h-b-t-o- d-o-s-n- i---u- a- h-e-o-
----------------------------------------------------------
geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo, deoisang il-eul an haeyo.
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
저는 안경이 없으면 아무 것도 못 봐요.
geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo, deoisang il-eul an haeyo.
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
저는 -----무-시끄-우- -- -도 --이해해요.
저_ 음__ 너_ 시____ 아_ 것_ 못 이____
저- 음-이 너- 시-러-면 아- 것- 못 이-해-.
-----------------------------
저는 음악이 너무 시끄러우면 아무 것도 못 이해해요.
0
ge-nye-n------eo-h-nh----u--t-o,-deoi-a-g--l-----a- -a-y-.
g__________ g__________ h_______ d_______ i_____ a_ h_____
g-u-y-o-e-n g-e-l-o-h-n h-b-t-o- d-o-s-n- i---u- a- h-e-o-
----------------------------------------------------------
geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo, deoisang il-eul an haeyo.
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
저는 음악이 너무 시끄러우면 아무 것도 못 이해해요.
geunyeoneun gyeolhonhan hubuteo, deoisang il-eul an haeyo.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
저는 -기- --면 ----새도-- ---.
저_ 감__ 걸__ 아_ 냄__ 못 맡___
저- 감-가 걸-면 아- 냄-도 못 맡-요-
------------------------
저는 감기가 걸리면 아무 냄새도 못 맡아요.
0
ge-deul-e-n-----o-m----- h-but-o--ha-n--o---eyo.
g__________ s____ m_____ h_______ h_____________
g-u-e-l-e-n s-o-o m-n-a- h-b-t-o- h-e-g-o-h-e-o-
------------------------------------------------
geudeul-eun seolo mannan hubuteo, haengboghaeyo.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
저는 감기가 걸리면 아무 냄새도 못 맡아요.
geudeul-eun seolo mannan hubuteo, haengboghaeyo.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
우-는 비가 오면--시- -을 거예-.
우__ 비_ 오_ 택__ 잡_ 거___
우-는 비- 오- 택-를 잡- 거-요-
---------------------
우리는 비가 오면 택시를 잡을 거예요.
0
ge-deul-eu--se-l--m---an-hu--teo, -ae-g--g-a-y-.
g__________ s____ m_____ h_______ h_____________
g-u-e-l-e-n s-o-o m-n-a- h-b-t-o- h-e-g-o-h-e-o-
------------------------------------------------
geudeul-eun seolo mannan hubuteo, haengboghaeyo.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
우리는 비가 오면 택시를 잡을 거예요.
geudeul-eun seolo mannan hubuteo, haengboghaeyo.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
우-는---에 --되---계일- --을-할 거예요.
우__ 복__ 당___ 세___ 여__ 할 거___
우-는 복-에 당-되- 세-일- 여-을 할 거-요-
----------------------------
우리는 복권에 당첨되면 세계일주 여행을 할 거예요.
0
geu-----e-n--e-lo -----n hubute------n-bo-ha---.
g__________ s____ m_____ h_______ h_____________
g-u-e-l-e-n s-o-o m-n-a- h-b-t-o- h-e-g-o-h-e-o-
------------------------------------------------
geudeul-eun seolo mannan hubuteo, haengboghaeyo.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
우리는 복권에 당첨되면 세계일주 여행을 할 거예요.
geudeul-eun seolo mannan hubuteo, haengboghaeyo.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
우-는 그--- ----으면 식사를-시작- 거--.
우__ 그_ 곧 오_ 않__ 식__ 시__ 거___
우-는 그- 곧 오- 않-면 식-를 시-할 거-요-
----------------------------
우리는 그가 곧 오지 않으면 식사를 시작할 거예요.
0
geu--u--e---a-deu--i --eng---n-h--u--o- -e-hul--u- -a- a-hae--.
g__________ a_______ s________ h_______ o_________ j__ a_______
g-u-e-l-e-n a-d-u--- s-e-g-g-n h-b-t-o- o-c-u---u- j-l a-h-e-o-
---------------------------------------------------------------
geudeul-eun aideul-i saeng-gin hubuteo, oechul-eul jal anhaeyo.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
우리는 그가 곧 오지 않으면 식사를 시작할 거예요.
geudeul-eun aideul-i saeng-gin hubuteo, oechul-eul jal anhaeyo.