Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
розорюватися
Цей бізнес, ймовірно, скоро розориться.

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
спати
Вони хочуть нарешті поспати цілу ніч.

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
від‘їхати
Наші гості на канікулах від‘їхали вчора.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
вірити
Багато людей вірять в Бога.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
готувати
Вони готують смачний обід.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
горіти
М‘ясо не повинно горіти на решітці.

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
підкреслювати
Ви може добре підкреслити свої очі за допомогою макіяжу.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
імітувати
Дитина імітує літак.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
пояснювати
Вона пояснює йому, як працює пристрій.

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
малювати
Я нарисував для вас гарний малюнок!

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
формувати
Ми разом формуємо гарну команду.
