Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
розорюватися
Цей бізнес, ймовірно, скоро розориться.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
спати
Вони хочуть нарешті поспати цілу ніч.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
від‘їхати
Наші гості на канікулах від‘їхали вчора.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
вірити
Багато людей вірять в Бога.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
готувати
Вони готують смачний обід.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
горіти
М‘ясо не повинно горіти на решітці.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
підкреслювати
Ви може добре підкреслити свої очі за допомогою макіяжу.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
імітувати
Дитина імітує літак.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
пояснювати
Вона пояснює йому, як працює пристрій.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
малювати
Я нарисував для вас гарний малюнок!
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
формувати
Ми разом формуємо гарну команду.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
стрибати
Дитина радісно стрибає навколо.