Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
будувати
Коли була побудована Велика Китайська стіна?
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
злітати
Літак злітає.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
супроводжувати
Пес супроводжує їх.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
прикриватися
Дитина прикривається.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
знову знаходити
Я не міг знайти свій паспорт після переїзду.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
служити
Собаки люблять служити своїм господарям.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
оцінювати
Він оцінює діяльність компанії.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
прокидатися
Він щойно прокинувся.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
брехати
Він часто бреше, коли хоче щось продати.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
підкреслювати
Ви може добре підкреслити свої очі за допомогою макіяжу.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
віддавати
Вона віддає своє серце.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
тримати
Завжди зберігайте спокій у надзвичайних ситуаціях.