Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
надіслати
Я надіслав вам повідомлення.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
висіти
Сосульки висять з даху.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
лежати
Діти лежать разом на траві.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
коментувати
Він щодня коментує політику.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
піднімати
Мати піднімає свою дитину.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
піднімати
Контейнер піднімається за допомогою крана.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
спілкуватися
Вони спілкуються між собою.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
шукати
Я шукаю гриби восени.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
знати
Вона знає багато книг майже напам‘ять.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
виїжджати
Сусід виїжджає.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
дзвонити
Хто подзвонив у двері?
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
відправляти
Цей пакунок буде невдовзі відправлений.