Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
їздити
Дітям подобається їздити на велосипедах або самокатах.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
перевіряти
Механік перевіряє функції автомобіля.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
стрибати через
Атлет повинен стрибнути через перешкоду.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
називати
Скільки країн ти можеш назвати?
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
пропонувати
Жінка пропонує щось своїй подрузі.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
приносити
Він завжди приносить їй квіти.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
працювати
Мотоцикл зламався; він більше не працює.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
міняти
Автослесар змінює шини.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пустити вперед
Ніхто не хоче пустити його вперед на супермаркетному касі.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
знижувати
Я обов‘язково повинен знизити витрати на опалення.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
викидати
Він наступає на викинуту бананову шкірку.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
відповідати
Вона відповіла питанням.