Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
odmietnuť
Dieťa odmietne svoje jedlo.

ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
ležať za
Čas jej mladosti leží ďaleko za ňou.

tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
darovať
Mám svoje peniaze darovať žobrákovi?

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
odoslať
Tento balík bude čoskoro odoslaný.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
šumieť
Lístie šumí pod mojimi nohami.

phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
ozvať sa
Kto vie niečo, môže sa v triede ozvať.

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
dúfať
Mnohí v Európe dúfajú v lepšiu budúcnosť.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
chodiť
Rád chodí v lese.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
stretnúť
Niekedy sa stretnú na schodisku.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
dávať pozor na
Musíte dávať pozor na dopravné značky.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
znamenať
Čo znamená tento erb na podlahe?
