Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
precisar
Você precisa de um macaco para trocar um pneu.

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
explorar
Os humanos querem explorar Marte.

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
passar
O período medieval já passou.

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
usar
Até crianças pequenas usam tablets.

đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
concordar
O preço concorda com o cálculo.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
repetir
O estudante repetiu um ano.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
acreditar
Muitas pessoas acreditam em Deus.

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
trazer
Não se deve trazer botas para dentro de casa.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cobrir
Os lírios d‘água cobrem a água.

biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
protestar
As pessoas protestam contra a injustiça.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
atropelar
Um ciclista foi atropelado por um carro.
