Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
tocar
Você ouve o sino tocando?
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
notar
Ela nota alguém do lado de fora.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
entrar
Ela entra no mar.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
alugar
Ele alugou um carro.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
misturar
Ela mistura um suco de frutas.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imaginar
Ela imagina algo novo todos os dias.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
encontrar
Às vezes eles se encontram na escada.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
entregar
Ele entrega pizzas em casas.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
destruir
O tornado destrói muitas casas.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
buscar
O cachorro busca a bola na água.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
pendurar
No inverno, eles penduram uma casa para pássaros.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
melhorar
Ela quer melhorar sua figura.