Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
trabalhar
Ela trabalha melhor que um homem.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ter vez
Por favor, espere, você terá sua vez em breve!
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
montar
Minha filha quer montar seu apartamento.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
depender
Ele é cego e depende de ajuda externa.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
sentir
Ela sente o bebê em sua barriga.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
comandar
Ele comanda seu cachorro.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
acompanhar
Posso acompanhar você?
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
verificar
Ele verifica quem mora lá.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
examinar
O dentista examina a dentição do paciente.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
sair
As crianças finalmente querem sair.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cortar
Para a salada, você tem que cortar o pepino.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
empurrar
O carro parou e teve que ser empurrado.