Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
começar
Os soldados estão começando.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
levar
Ele leva o pacote pelas escadas.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
fumar
A carne é fumada para conservá-la.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
perdoar
Eu o perdoo por suas dívidas.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
controlar-se
Não posso gastar muito dinheiro; preciso me controlar.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
retirar
O plugue foi retirado!
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirmar
Ela pôde confirmar a boa notícia ao marido.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
levantar-se
Ela não consegue mais se levantar sozinha.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
mudar-se
Nossos vizinhos estão se mudando.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
acordar
Ele acabou de acordar.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
enxergar
Eu posso enxergar tudo claramente com meus novos óculos.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cobrir
Os lírios d‘água cobrem a água.