Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
leige
Han leigde ein bil.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
tilby
Ho tilbaud å vatne blomane.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
oppdatere
I dag må du stadig oppdatere kunnskapen din.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
vente
Ho ventar på bussen.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
springe vekk
Alle sprang vekk frå elden.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
fremje
Vi treng å fremje alternativ til biltrafikk.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
utøve
Ho utøver eit uvanleg yrke.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
tørre
Eg tør ikkje hoppe i vatnet.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
hoppe ut
Fisken hoppar ut av vatnet.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slå
Ho slår ballen over nettet.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
gå inn
Han går inn i hotellrommet.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
bli påkøyrt
Dessverre blir mange dyr framleis påkøyrd av bilar.