Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
leige
Han leigde ein bil.

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
tilby
Ho tilbaud å vatne blomane.

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
oppdatere
I dag må du stadig oppdatere kunnskapen din.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
vente
Ho ventar på bussen.

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
springe vekk
Alle sprang vekk frå elden.

quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
fremje
Vi treng å fremje alternativ til biltrafikk.

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
utøve
Ho utøver eit uvanleg yrke.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
tørre
Eg tør ikkje hoppe i vatnet.

nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
hoppe ut
Fisken hoppar ut av vatnet.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slå
Ho slår ballen over nettet.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
gå inn
Han går inn i hotellrommet.
