Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
krevje
Han krev kompensasjon.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
la stå
I dag må mange la bilane sine stå.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
gå ned
Flyet går ned over havet.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
dytte
Sjukepleieren dytter pasienten i ein rullestol.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
hoppe
Han hoppa i vatnet.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
brenne ned
Elden vil brenne ned mykje av skogen.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
føde
Ho kjem til å føde snart.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
føle
Han føler seg ofte åleine.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
melde
Ho melder skandalen til venninna si.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transportere
Vi transporterer syklane på biltaket.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
sparke
Sjefen har sparka han.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
smake
Dette smaker verkeleg godt!