Ordforråd
Lær verb – Vietnamese
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
krevje
Han krev kompensasjon.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
la stå
I dag må mange la bilane sine stå.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
gå ned
Flyet går ned over havet.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
dytte
Sjukepleieren dytter pasienten i ein rullestol.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
hoppe
Han hoppa i vatnet.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
brenne ned
Elden vil brenne ned mykje av skogen.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
føde
Ho kjem til å føde snart.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
føle
Han føler seg ofte åleine.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
melde
Ho melder skandalen til venninna si.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transportere
Vi transporterer syklane på biltaket.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
sparke
Sjefen har sparka han.