어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
검사하다
이 연구소에서는 혈액 샘플을 검사한다.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
기다리다
내 친구는 오늘 나를 기다렸다.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
도착하다
비행기는 제시간에 도착했다.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
듣다
그는 그녀의 말을 듣고 있다.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
매달리다
둘 다 가지에 매달려 있다.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
보다
그녀는 구멍을 통해 보고 있다.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
연결되다
지구의 모든 나라들은 서로 연결되어 있다.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
들어가다
그는 호텔 방에 들어간다.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
들어가다
지하철이 방금 역에 들어왔다.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
말하다
누군가 그와 말해야 한다; 그는 너무 외로워한다.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
다시 보다
그들은 드디어 서로 다시 본다.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
끝내다
우리 딸은 방금 대학을 끝냈다.