어휘
동사를 배우세요 ― 베트남어

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
사용하다
작은 아이들도 태블릿을 사용한다.

tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
진전하다
달팽이는 느리게만 진전한다.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
철자하다
아이들은 철자하는 것을 배우고 있다.

rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
나가다
다음 출구에서 나가 주세요.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
요구하다
그는 보상을 요구하고 있습니다.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
제한하다
무역을 제한해야 할까요?

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
의미하다
바닥의 이 문장은 무슨 뜻이야?

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
매달리다
지붕에서 얼음이 매달려 있다.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
요약하다
이 텍스트에서 핵심 포인트를 요약해야 한다.

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
놓치다
그는 못을 놓치고 자신을 다쳤다.

trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
돌려주다
선생님은 학생들에게 에세이를 돌려준다.
