어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
놓치다
그는 못을 놓치고 자신을 다쳤다.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
껴안다
어머니는 아기의 작은 발을 껴안다.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
보내다
나는 당신에게 메시지를 보냈습니다.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
두려워하다
우리는 그 사람이 심각하게 다쳤을까 두려워한다.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
결혼하다
그 커플은 방금 결혼했다.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
주의하다
교통 표지판에 주의해야 한다.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
서명하다
그는 계약서에 서명했다.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
맛보다
주방장이 스프를 맛본다.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
늦잠 자다
그들은 하룻밤이라도 늦잠을 자고 싶다.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
들고 오다
그는 소포를 계단을 올라 들고 온다.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
시험하다
차는 작업장에서 시험 중이다.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
나오다
달걀에서 무엇이 나오나요?