어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
계속하다
대열은 여행을 계속한다.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
살다
우리는 휴가 중에 텐트에서 살았다.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
키스하다
그는 아기에게 키스한다.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
보다
그녀는 구멍을 통해 보고 있다.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
요구하다
내 손주는 나에게 많은 것을 요구합니다.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
몰다
카우보이들은 말로 소를 몰고 간다.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
멈추다
여경이 차를 멈췄다.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
지나가다
기차가 우리 옆으로 지나가고 있다.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
확인하다
치과 의사는 이를 확인한다.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
저축하다
내 아이들은 스스로 돈을 저축했다.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
인쇄하다
책과 신문이 인쇄되고 있다.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
가져가다
쓰레기차는 우리의 쓰레기를 가져갑니다.