어휘
동사를 배우세요 ― 베트남어

đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
주차하다
차들은 지하 주차장에 주차되어 있다.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
나타나다
큰 물고기가 물 속에 갑자기 나타났다.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
대여하다
그는 차를 대여했다.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
타다
아이들은 자전거나 스쿠터를 타는 것을 좋아한다.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
달리다
그녀는 해변에서 매일 아침 달린다.

vào
Mời vào!
들어오다
들어와!

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
로그인하다
비밀번호로 로그인해야 합니다.

vào
Tàu đang vào cảng.
들어가다
배가 항구로 들어가고 있다.

nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
틀리다
나는 정말로 틀렸어!

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
갇히다
그는 줄에 갇혔다.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
운반하다
당나귀는 무거운 짐을 운반합니다.
