어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
주차하다
차들은 지하 주차장에 주차되어 있다.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
나타나다
큰 물고기가 물 속에 갑자기 나타났다.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
대여하다
그는 차를 대여했다.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
타다
아이들은 자전거나 스쿠터를 타는 것을 좋아한다.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
달리다
그녀는 해변에서 매일 아침 달린다.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
들어오다
들어와!
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
로그인하다
비밀번호로 로그인해야 합니다.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
들어가다
배가 항구로 들어가고 있다.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
틀리다
나는 정말로 틀렸어!
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
갇히다
그는 줄에 갇혔다.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
운반하다
당나귀는 무거운 짐을 운반합니다.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
죽이다
뱀은 쥐를 죽였다.