어휘
동사를 배우세요 ― 베트남어

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
가져오다
전령은 소포를 가져온다.

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
더 가다
이 시점에서 더 나아갈 수 없다.

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
기쁘게 하다
그 골은 독일 축구 팬들을 기쁘게 합니다.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
섞다
다양한 재료들을 섞어야 한다.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
만나다
친구들은 함께 저녁 식사를 하기 위해 만났다.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
잃다
기다려, 너 지갑을 잃어버렸어!

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
뛰어넘다
선수는 장애물을 뛰어넘어야 한다.

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
치다
자전거 타는 사람이 치였다.

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
취하다
그는 거의 매일 저녁에 취한다.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
피우다
그는 파이프를 피운다.

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
열어두다
창문을 열어두는 사람은 강도를 초대하는 것이다!
