어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
명확히 보다
나는 새 안경으로 모든 것을 명확하게 볼 수 있다.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
절약하다
난방비를 절약할 수 있다.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
탐험하다
우주 비행사들은 우주를 탐험하고 싶어한다.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
임대하다
그는 그의 집을 임대하고 있다.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
들여보내다
밖에 눈이 내리고 있었고, 우리는 그들을 들여보냈다.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
상상하다
그녀는 매일 새로운 것을 상상한다.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
여행하다
그는 여행을 좋아하며 많은 나라를 다녀왔다.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
보관하다
돈은 당신이 보관할 수 있다.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
역겹게 생각하다
그녀는 거미를 무척 역겹게 생각한다.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
생각하다
누가 더 강하다고 생각하나요?
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
출발하다
그 배는 항구에서 출발합니다.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
선호하다
많은 아이들은 건강한 것보다 사탕을 선호한다.