어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
일으키다
알코올은 두통을 일으킬 수 있습니다.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
출산하다
그녀는 곧 출산할 것이다.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
응답하다
그녀는 항상 먼저 응답한다.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
증명하다
그는 수학 공식을 증명하고 싶다.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
적합하다
이 길은 자전거를 타기에 적합하지 않다.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
훈련하다
프로 선수들은 매일 훈련해야 한다.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
열리다
장례식은 그저께 열렸다.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
이끌다
그는 손을 잡고 소녀를 이끈다.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
보다
그녀는 구멍을 통해 보고 있다.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
길을 잃다
나는 길을 잃었다.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
모이게 하다
언어 과정은 전 세계의 학생들을 모아준다.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
견디다
그녀는 노래를 견딜 수 없다.