어휘
동사를 배우세요 ― 베트남어
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
받다
그녀는 아름다운 선물을 받았습니다.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
출산하다
그녀는 곧 출산할 것이다.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
전부 팔다
상품이 전부 팔리고 있다.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
차다
그들은 차길 좋아하지만, 탁구에서만 그렇다.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
다이얼하다
그녀는 전화를 받아 번호를 다이얼했습니다.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
먹다
닭들은 곡물을 먹고 있다.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
깨우다
알람시계는 그녀를 오전 10시에 깨운다.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
타다
벽난로에 불이 타고 있다.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
취소하다
비행기가 취소되었습니다.
say rượu
Anh ấy đã say.
취하다
그는 취했다.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
지다
아이들은 높은 탑을 지고 있다.