어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
받다
그녀는 매우 좋은 선물을 받았다.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
평가하다
그는 회사의 성과를 평가한다.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
만나다
그들은 처음으로 인터넷에서 서로를 만났다.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
용서하다
나는 그에게 빚을 용서한다.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
놓치다
그는 골의 기회를 놓쳤다.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
들어가다
그는 호텔 방에 들어간다.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
결혼하다
그 커플은 방금 결혼했다.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
뛰어넘다
선수는 장애물을 뛰어넘어야 한다.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
수정하다
선생님은 학생들의 에세이를 수정한다.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
손상되다
사고로 두 대의 차량이 손상되었다.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
들고 오다
그는 소포를 계단을 올라 들고 온다.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
도입하다
땅속에 기름을 도입해서는 안 된다.