어휘
동사를 배우세요 ― 베트남어

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
먹다
그녀는 매일 약을 먹는다.

làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
일하다
그는 좋은 성적을 위해 열심히 일했다.

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
놓치다
그는 못을 놓치고 자신을 다쳤다.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
뛰어나가다
그녀는 새 신발을 신고 뛰어나간다.

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
도입하다
땅속에 기름을 도입해서는 안 된다.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
그리워하다
그는 그의 여자친구를 많이 그리워한다.

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
발송하다
이 패키지는 곧 발송될 것이다.

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
사랑하다
그녀는 그녀의 말을 정말로 사랑한다.

hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
작동하다
오토바이가 고장 났다; 더 이상 작동하지 않는다.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
밟다
이 발로는 땅을 밟을 수 없어.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
내려가다
비행기는 바다 위로 내려간다.
