어휘
동사를 배우세요 ― 베트남어

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
받다
그는 상사로부터 인상을 받았다.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
이기다
그는 테니스에서 상대방을 이겼다.

bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
흉내내다
그 아이는 비행기를 흉내낸다.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
쫓아내다
한 마리의 백조가 다른 백조를 쫓아냈다.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
매달리다
천장에서 해먹이 매달려 있다.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
화나다
그녀는 그가 항상 코를 고는 것 때문에 화난다.

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
이사하다
위층에 새 이웃들이 이사 온다.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
로그인하다
비밀번호로 로그인해야 합니다.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
대여하다
그는 차를 대여했다.

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
비평하다
상사는 직원을 비평한다.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
울리다
벨이 울리는 소리가 들리나요?
