어휘

동사를 배우세요 ― 베트남어

cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
거짓말하다
그는 모두에게 거짓말했다.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
밟다
이 발로는 땅을 밟을 수 없어.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
박싱 밖에서 생각하다
성공하려면 때때로 박스 밖에서 생각해야 합니다.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
진전하다
달팽이는 느리게만 진전한다.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
기차로 가다
나는 기차로 거기로 갈 것이다.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
덮다
아이는 자신을 덮는다.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
일어서다
그녀는 혼자서 일어설 수 없다.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
충분하다
점심으로 샐러드만 있으면 충분해.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
부르다
아이들은 노래를 부른다.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
떠나다
우리의 휴가 손님들은 어제 떠났습니다.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
타다
그릴 위의 고기가 타지 않아야 한다.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
잘라내다
모양들은 잘려져야 한다.