어휘
동사를 배우세요 ― 베트남어

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
모이게 하다
언어 과정은 전 세계의 학생들을 모아준다.

che
Đứa trẻ tự che mình.
덮다
아이는 자신을 덮는다.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
의존하다
그는 눈이 멀었고 외부 도움에 의존합니다.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
꺼내다
나는 지갑에서 청구서를 꺼낸다.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
조심하다
아프지 않게 조심하세요!

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
고용하다
회사는 더 많은 사람들을 고용하고 싶어한다.

nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
돌아보다
그녀는 나를 돌아보고 웃었다.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
덮다
그녀는 빵 위에 치즈로 덮었다.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
신뢰하다
우리 모두 서로를 신뢰한다.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
잃다
기다려, 너 지갑을 잃어버렸어!

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
들여보내다
생소한 사람을 절대로 들여보내서는 안 된다.
