Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
afhænge
Han er blind og afhænger af ekstern hjælp.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
stole på
Vi stoler alle på hinanden.
chạy
Vận động viên chạy.
løbe
Atleten løber.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
søge
Jeg søger efter svampe om efteråret.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
svare
Hun svarer altid først.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
føle
Hun føler babyen i hendes mave.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
stemme overens
Prisen stemmer overens med beregningen.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
guide
Denne enhed guider os vejen.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
overtale
Hun skal ofte overtale sin datter til at spise.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
føde
Hun fødte et sundt barn.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
lytte til
Børnene kan lide at lytte til hendes historier.