Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
betyde
Hvad betyder dette våbenskjold på gulvet?

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
kigge ned
Hun kigger ned i dalen.

ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
underskrive
Han underskrev kontrakten.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
gå ind
Metroen er lige gået ind på stationen.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
gå op
Han går op af trapperne.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
svømme
Hun svømmer regelmæssigt.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
gå en tur
Familien går en tur om søndagen.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
beskadige
To biler blev beskadiget i ulykken.

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
afvise
Barnet afviser sin mad.

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
spare
Pigen sparer sin lommepenge.

chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
løbe væk
Nogle børn løber væk hjemmefra.
