Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
løse
Han prøver forgæves at løse et problem.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
se klart
Jeg kan se alt klart gennem mine nye briller.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
luge ud
Ukrudt skal luges ud.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
efterligne
Barnet efterligner et fly.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
udpege
Min lærer udpeger mig ofte.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
overkomme
Atleterne overkommer vandfaldet.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ligge
Børnene ligger sammen i græsset.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
køre rundt
Bilerne kører rundt i en cirkel.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
efterlade
De efterlod ved et uheld deres barn på stationen.
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
betyde
Hvad betyder dette våbenskjold på gulvet?
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
løbe
Hun løber hver morgen på stranden.