Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
misse
Han missede chancen for et mål.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
høre
Jeg kan ikke høre dig!

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
træde på
Jeg kan ikke træde på jorden med denne fod.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
vige pladsen
Mange gamle huse skal vige pladsen for de nye.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
redde
Lægerne kunne redde hans liv.

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
arbejde
Hun arbejder bedre end en mand.

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
synge
Børnene synger en sang.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
løfte
Containeren løftes af en kran.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
diskutere
Kollegerne diskuterer problemet.

gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
sende
Varerne bliver sendt til mig i en pakke.

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
tage notater
Studerende tager notater om alt, hvad læreren siger.
