Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ligge
Børnene ligger sammen i græsset.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
lære at kende
Mærkelige hunde vil lære hinanden at kende.

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
blande
Hun blander en frugtjuice.

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
lette
En ferie gør livet lettere.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
vige pladsen
Mange gamle huse skal vige pladsen for de nye.

xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
udgive
Forlæggeren udgiver disse magasiner.

trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
straffe
Hun straffede sin datter.

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
overtage
Græshopperne har overtaget.

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
glæde sig
Børn glæder sig altid til sne.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ringe op
Læreren ringer op til eleven.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
springe over
Atleten skal springe over forhindringen.
