Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
fuldføre
Han fuldfører sin joggingrute hver dag.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
røge
Kødet røges for at konservere det.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
bekæmpe
Brandvæsenet bekæmper ilden fra luften.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
kigge
Hun kigger gennem en kikkert.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
misse
Hun missede en vigtig aftale.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
samle op
Hun samler noget op fra jorden.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
afhænge
Han er blind og afhænger af ekstern hjælp.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
forbinde
Denne bro forbinder to kvarterer.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
nævne
Chefen nævnte, at han vil fyre ham.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
kende
Hun kender mange bøger næsten udenad.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
chatte
Eleverne bør ikke chatte i timen.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
trække ud
Hvordan skal han trække den store fisk op?