Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
savne
Han savner sin kæreste meget.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
forberede
Hun forberedte ham stor glæde.

che
Cô ấy che tóc mình.
dække
Hun dækker sit hår.

dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
sætte til side
Jeg vil sætte nogle penge til side hver måned til senere.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
hænge
Begge hænger på en gren.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
hente
Barnet hentes fra børnehaven.

chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
bevise
Han vil bevise en matematisk formel.

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
elske
Hun elsker sin kat rigtig meget.

đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
gå
Hvor går I begge to?

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
ansætte
Firmaet ønsker at ansætte flere folk.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
kaste
Han kaster vredt sin computer på gulvet.
