Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
выносить
Ей трудно выносить боль!

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
заблудиться
Я заблудился по дороге.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
ожидать
Моя сестра ожидает ребенка.

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
уезжать
Она уезжает на своей машине.

cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
кататься
Они катаются так быстро, как могут.

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
ударять
Будьте осторожны, лошадь может ударить!

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
проходить
Может ли кошка пройти через эту дыру?

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
помогать
Все помогают ставить палатку.

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
играть
Ребенок предпочитает играть один.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
выбегать
Она выбегает в новых туфлях.

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
согласиться
Соседи не могли согласиться на цвет.
