Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
свисать
Гамак свисает с потолка.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
взлететь
Самолет только что взлетел.

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
производить
Можно производить дешевле с роботами.

hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
завершать
Ты можешь завершить этот пазл?

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
пускать
Следует ли пускать беженцев на границах?

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
взять
Она тайно взяла у него деньги.

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
удивлять
Она удивила своих родителей подарком.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
представлять
Она каждый день представляет что-то новое.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
думать
Чтобы добиться успеха, иногда нужно думать нестандартно.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
бежать
Она бежит каждое утро на пляже.

nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
оглядываться
Она оглянулась на меня и улыбнулась.
