Bài kiểm tra 86



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Aug 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một câu.
አረፍተ ነገር አነባለው።   See hint
2. Tôi uống cà phê.
እኔ እጠጣለው።   See hint
3. Mười tám
አስራ   See hint
4. Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
በሚቀጥለው ጊዜ ያዝ   See hint
5. Bạn có thuốc lá không?
ሲጋራ ,   See hint
6. Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
ጎን መቀመጫ ፤ሲጋራ የማይጨስበት እባክህ /ሽ?   See hint
7. Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
ይቅርታ ወደ አየር ማረፊያ እንዴት እችላለው?   See hint
8. Bạn có nhảy không?
ይፈልጋሉ?   See hint
9. Năm mươi hai
ሃምሳ   See hint
10. Người đàn ông ấy đội một cái mũ.
ኮፍያ አድርጋል።   See hint