Bài kiểm tra 87



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một lá thư.
እኔ አነባለው።   See hint
2. Tôi uống nước khoáng.
እኔ የመአድን ውሃ   See hint
3. Hôm nay là thứ bảy.
ዛሬ ነው።   See hint
4. Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
በሚቀጥለው ጊዜ ያዝ   See hint
5. Bạn có gạt tàn không?
የሲጋራ አለዎት?   See hint
6. Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
ያስያዝኩትን ቦታ እፈልጋለው።   See hint
7. Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
የምድር ባቡር ቢጠቀሙ ጥሩ   See hint
8. Có thể tí nữa.
ድንገት   See hint
9. Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không?
ወደ ገበያ እንሂድ   See hint
10. Không nhìn thấy được tóc.
አይታይም።   See hint