Bài kiểm tra 87



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một lá thư.
እኔ አነባለው።   See hint
2. Tôi uống nước khoáng.
እኔ ውሃ እጠጣለው።   See hint
3. Hôm nay là thứ bảy.
ቅዳሜ ነው።   See hint
4. Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
በሚቀጥለው ጊዜ ጃንጥላ   See hint
5. Bạn có gạt tàn không?
መተርኮሻ አለዎት?   See hint
6. Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
ያስያዝኩትን ቦታ እፈልጋለው።   See hint
7. Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
የምድር ባቡር ቢጠቀሙ ነው።   See hint
8. Có thể tí nữa.
ድንገት   See hint
9. Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không?
ወደ ማዕከል እንሂድ   See hint
10. Không nhìn thấy được tóc.
ፀጉሩ   See hint