Bài kiểm tra 87



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một lá thư.
‫אני / ת מכתב.‬   See hint
2. Tôi uống nước khoáng.
שותה מים מינרליים.‬   See hint
3. Hôm nay là thứ bảy.
‫היום שבת.‬   See hint
4. Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù!
‫בפעם קח מטריה ‬   See hint
5. Bạn có gạt tàn không?
‫יש ,   See hint
6. Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
‫אני רוצה לאשר ההזמנה.‬   See hint
7. Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
‫הכי טוב לנסוע ברכבת ,   See hint
8. Có thể tí nữa.
‫אולי יותר.‬   See hint
9. Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không?
לקניון?‬   See hint
10. Không nhìn thấy được tóc.
‫לא רואים השיער.‬   See hint