Bài kiểm tra 86



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu May 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một câu.
‫אני / ת משפט.‬   See hint
2. Tôi uống cà phê.
שותה קפה.‬   See hint
3. Mười tám
עשרה‬   See hint
4. Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
‫בפעם הבאה קח ,   See hint
5. Bạn có thuốc lá không?
‫יש לכם ,   See hint
6. Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
רוצה מקום ליד החלון, לא מעשנים.‬   See hint
7. Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
‫סליחה, כיצד ניתן לשדה התעופה?‬   See hint
8. Bạn có nhảy không?
‫את / רוקד / ת?‬   See hint
9. Năm mươi hai
‫חמישים   See hint
10. Người đàn ông ấy đội một cái mũ.
‫האיש כובע.‬   See hint