Bài kiểm tra 86



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Aug 27, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một câu.
저는 읽어요.   See hint
2. Tôi uống cà phê.
저는 커피를 ,   See hint
3. Mười tám
4. Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
다음에는 택시 타고   See hint
5. Bạn có thuốc lá không?
있어요?   See hint
6. Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
창가 자리를 , 비흡연석으로요.   See hint
7. Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
죄송하지만 어떻게 가요?   See hint
8. Bạn có nhảy không?
,   See hint
9. Năm mươi hai
10. Người đàn ông ấy đội một cái mũ.
남자는 모자를 있어요.   See hint