Bài kiểm tra 86



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một câu.
저는 읽어요.   See hint
2. Tôi uống cà phê.
저는 커피를 ,   See hint
3. Mười tám
4. Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
다음에는 택시 와요   See hint
5. Bạn có thuốc lá không?
담배 ,   See hint
6. Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
창가 자리를 , 비흡연석으로요.   See hint
7. Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
죄송하지만 어떻게 가요?   See hint
8. Bạn có nhảy không?
,   See hint
9. Năm mươi hai
10. Người đàn ông ấy đội một cái mũ.
남자는 모자를 있어요.   See hint