Bài kiểm tra 85



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một từ.
ቃል አነባለው።   See hint
2. Tôi uống chè / trà.
ሻይ እጠጣለው።   See hint
3. Vô tuyến còn rất mới.
የኔ ቴሌቪዥን ነው።   See hint
4. Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
በሚቀጥለው ጊዜ በሰአቱ   See hint
5. Tôi muốn một ly trà với sữa.
ከወተት ጋር እፈልጋለው።   See hint
6. Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
በረራ ነው?   See hint
7. Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
ከዛ ቀጥ እስክ መስቀለኛ ድረስ ይንዱ።   See hint
8. Tôi chưa bao giờ ở đây.
ከዚህ እዚህ መጥቼ አላውቅም።   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
ለምግዛት ወደ መጋገሪያ መሄድ እፈልጋለው።   See hint
10. Trước tiên là cái đầu.
መጀመሪያ   See hint